Có 2 kết quả:

酸辣酱 suān là jiàng ㄙㄨㄢ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄤˋ酸辣醬 suān là jiàng ㄙㄨㄢ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hot and sour sauce
(2) chutney

Từ điển Trung-Anh

(1) hot and sour sauce
(2) chutney